TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) | 22.25 | A01 | Học viện Tòa án (HTA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) | 22.25 | A01 | Học viện Tòa án (HTA) (Xem) | Hà Nội |