TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | A09,C00,C20,D01 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | A09,C00,C20,D01 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) | Hà Nội |