TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem) | TP HCM |