TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh (7340101A) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
2 | Quản trị kinh doanh (Chương trình song ngữ Anh-Việt) (7340101A) (Xem) | 20.00 | A01; D01; D07; D96 | ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |