1 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
2 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
4 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,C08,D08 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
5 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
7 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.75 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
8 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
9 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
10 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
11 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B08,D13 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
12 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
14.50 |
A00,B00,C02,D01 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |
13 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |