Đại học Hồng Đức (HDT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Ngữ văn (Chất lượng cao) (Xem) | 39.92 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
2 | Sư phạm Lịch sử (Chất lượng cao) (Xem) | 39.92 | Đại học | C00,C03,C19,D14 | |
3 | Sư phạm Toán học (Chất lượng cao) (Xem) | 35.43 | Đại học | A00,A01,A02,D07 | |
4 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 29.75 | Đại học | C00,C03,C19,D14 | |
5 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 27.50 | Đại học | A00,C00,C04,D14 | |
6 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.50 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
7 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 26.50 | Đại học | A00,C00,D01,M00 | |
8 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 24.35 | Đại học | A00,B00,D07,D13 | |
9 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 24.20 | Đại học | A01,D01,D09,D10 | |
10 | Sư phạm Toán học (Xem) | 23.85 | Đại học | A00,A01,A02,D07 | |
11 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 23.55 | Đại học | A00,A01,A02,C01 | |
12 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 23.10 | Đại học | M00,M05,M07,M11 | |
13 | Kế toán (Xem) | 19.40 | Đại học | A00,C04,C14,D01 | |
14 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 19.20 | Đại học | A00,A01,A02,D07 | |
15 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00,C01 | |
16 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 19.00 | Đại học | A02,B00,B03,D08 | |
17 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 18.00 | Đại học | T00,T02,T05,T07 | |
18 | Ngành Luật (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,C00,C19,D66 | |
19 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.10 | Đại học | A00,C04,C14,D01 | |
20 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.70 | Đại học | A01,D01,D14,D66 |