TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.90 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
22 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 21.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
23 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
24 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,C14 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |