TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ thuật số (7210408) (Xem) | 17.00 | A00,D01,H01,V00 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
2 | Nghệ thuật số (Digital Art) (7210408) (Xem) | 17.00 | A00,A01,V00,H01 | ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |