TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học quản lý (7340401) (Xem) | 26.85 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Khoa học quản lý (7340401) (Xem) | 26.85 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Khoa học quản lý (7340401) (Xem) | 15.00 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |