Đại học Hòa Bình (ETU)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,B00,D08 | |
2 | Y học cổ truyền (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,B00,D08 | |
3 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,B00,D08 | |
4 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
5 | Công nghệ đa phương tiện (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
6 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D97 | |
7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
8 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
9 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
10 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D01,D72,D96 | |
12 | Quản trị khách sạn (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D01,D72,D96 | |
13 | Quan hệ công chúng (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D01,D15,D78 | |
14 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
15 | Thiết kế nội thất (Xem) | 15.00 | Đại học | H00,H02,V00,V01 | |
16 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 15.00 | Đại học | H00,H02,V00,V01 | |
17 | Thiết kế thời trang (Xem) | 15.00 | Đại học | H00,H02,V00,V01 | |
18 | Thương mại điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 |