1 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
22.70 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
21.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,B08,C14 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D07,D23,D28 |
Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
19.85 |
A00,A01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
18.10 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
11 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
12 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
17.15 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
15 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.75 |
A00,A01,D01 |
Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE)
(Xem)
|
Huế |
17 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
18 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
19 |
Kỹ thuật xây dựng (03 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng, Quản lý xây dựng, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) (7580201)
(Xem)
|
15.50 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
20 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |