TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 24.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
3 | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) (7840101) (Xem) | 15.00 | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |