1 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
27.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
23.70 |
A00,A01,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
22.60 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
5 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
21.35 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
20.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
20.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,D01 |
Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE)
(Xem)
|
Huế |
11 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
12 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,A10,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
(Xem)
|
Huế |
13 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
14 |
Kỹ thuật điện (02 chuyên ngành: Kỹ thuật điện, điện tử; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ) (7520201)
(Xem)
|
15.50 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
15 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
16 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
18 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
(Xem)
|
Bình Dương |
19 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D07,K01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
20 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; chuyên ngành Hệ thống điện giao thông; chuyên ngành Năng lượng tái tạo) (7520201)
(Xem)
|
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |