Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.60 D04,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.60 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
4 Đông phương học (7310608) (Xem) 19.60 D01,D06,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
5 Đông phương học (7310608) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
6 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
7 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.50 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
8 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
9 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
10 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
11 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.50 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
12 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
13 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
14 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A07,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
15 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
16 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
17 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
18 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) Khánh Hòa