TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư Phạm Công Nghệ (7140246) (Xem) | 21.60 | A00,B00,D90,A02 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 21.60 | A00,A02,B00,D90 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 19.00 | A00,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |