Đại học Đồng Tháp (SPD)
Tổng chỉ tiêu: 2383
-
Địa chỉ:
783, Phạm Hữu Lầu, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp
-
Điện thoại:
0277. 3882258
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT
Xét tuyển theo kết quả học tập THPT
Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển
Xét tuyển theo kết quả thi Đánh giá năng lực của ĐHQG - HCM
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 26.00 | Đại học | C00,C19,D09,D14 | |
2 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 25.00 | Đại học | A07,C00,C04,D10 | |
3 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 24.25 | Đại học | C00,C19,D01 | |
4 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 23.95 | Đại học | A00,A06,B00,D07 | |
5 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 23.25 | Đại học | A07,C00,D14,D15 | |
6 | Sư phạm Toán học (Xem) | 23.10 | Đại học | A00,A01,A02,A04 | |
7 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 22.85 | Đại học | A00,A01,A02,A04 | |
8 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 21.85 | Đại học | A02,B00,B02,D08 | |
9 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 21.00 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
10 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.00 | Đại học | M00,M05,M07,M11 | |
11 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 19.00 | Đại học | C01,C03,C04,D01 | |
12 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,A02,A04 | |
13 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00 | |
14 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,A02,A04 | |
15 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 19.00 | Đại học | D01,D13,D14,D15 | |
16 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 18.00 | Đại học | T00,T05,T06,T07 | |
17 | Sư phạm Mỹ thuật (Xem) | 18.00 | Đại học | N00,N01 | |
18 | Sư phạm Âm nhạc (Xem) | 18.00 | Đại học | N00,N01 | |
19 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 17.00 | Đại học | M00,M05,M07,M11 | |
20 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D13,D14,D15 |