Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Đà Lạt (TDL)

Tổng chỉ tiêu: 3200

  • Địa chỉ:

    Số 1 Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, TP Đà Lạt, Lâm Đồng

  • Điện thoại:

    02633 825091

  • Website:

    https://tuyensinh.dlu.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển

    Xét kết quả học bạ THPT

    Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2021

    Xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP HCM 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 26.00 Đại học C00,C20,D14,D15
2 Sư phạm Toán học (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D07,D90
3 Sư phạm Lịch sử (Xem) 25.00 Đại học C00,C19,C20,D14
4 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.50 Đại học D01,D72,D96
5 Giáo dục Tiểu học (Xem) 23.50 Đại học A16,C14,C15,D01
6 Sư phạm Hóa học (Xem) 23.00 Đại học A00,B00,D07,D90
7 Sư phạm Vật lý (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,A12,D90
8 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D07,D90
9 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,B08,D90
10 Ngành Luật (Xem) 18.00 Đại học A00,C00,C20,D01
11 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 18.00 Đại học C00,C20,D01,D78
12 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D96
13 Đông phương học (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D78,D96
14 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.50 Đại học D01,D72,D96
15 Công tác xã hội (Xem) 16.00 Đại học C00,C19,C20,D66
16 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B08,D90
17 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A12,D90
18 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,D07
19 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,D07,D90
20 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B08,D90