TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 22.75 | A02,B00,B03,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 21.50 | A02,B00,B03,B08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
3 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 17.00 | A02,B00,B08 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
4 | Sinh học (7420101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |