TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |