TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 15.00 | C20 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 15.00 | C20 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) | Quảng Nam |