TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm (7720497) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm (7720497) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |