Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)

Tổng chỉ tiêu: 7600

  • Địa chỉ:

    Số 475 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh

  • Điện thoại:

    028.5445 2222

  • Website:

    https://www.hutech.edu.vn/tuyensinh

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT

    Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực của ĐHQG - HCM

    Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 03 môn năm lớp 12

    Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 03 học kỳ

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 17.00 Đại học A01,C00,D01,D15
42 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D14,D15
43 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D14,D15
44 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
45 Quan hệ công chúng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
46 Quản lý xây dựng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01,D01
47 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,C08,D07
48 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
49 Quản trị sự kiện (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
50 Quan hệ quốc tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
51 Quản trị khách sạn (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
52 Quản trị nhân lực (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
53 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01,D01
54 Tài chính quốc tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01,D01
55 Tâm lý học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
56 Thanh nhạc (Xem) 17.00 Đại học N00
57 Thiết kế đồ họa (Xem) 17.00 Đại học A00,D01,H01,V00
58 Thiết kế thời trang (Xem) 17.00 Đại học A00,D01,H01,V00
59 Thiết kế nội thất (Xem) 17.00 Đại học A00,D01,H01,V00
60 Kiến trúc (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,V00,H01 Xet duyệt điểm thi THPT