TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế tài chính (7310109) (Xem) | 24.60 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế tài chính (7310109) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |