TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 27.60 | A00,A01,D01,V00 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
3 | Công Nghệ Truyền Thông (7320106) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,C00 | ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |