1 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (Xem) |
19.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
2 |
Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế) (Xem) |
19.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
3 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (cho thị trường Nhật Bản) (Xem) |
18.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
4 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) |
18.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
5 |
Khoa học máy tính (Xem) |
18.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
6 |
Thiết kế đồ họa (Xem) |
18.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
7 |
Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn (Xem) |
18.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
8 |
An toàn thông tin (Xem) |
17.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
9 |
Công nghệ thông tin (Xem) |
17.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
10 |
Hệ thống thông tin (Xem) |
17.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
11 |
Hệ thống thông tin (Xem) |
17.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
12 |
Kỹ thuật phần mềm (Xem) |
17.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
13 |
Kỹ thuật y sinh (Xem) |
17.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
14 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) |
17.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
15 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) (Xem) |
16.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
16 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) (Xem) |
16.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
17 |
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh (Xem) |
16.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
18 |
Công nghệ oto và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) (Xem) |
16.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
19 |
Công nghệ truyền thông (Xem) |
16.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|
20 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) |
16.00 |
Đại học |
A00,C01,C14,D01 |
|