TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B03,D08 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |