1 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
33.93 |
C00,D66,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
33.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
28.75 |
C00 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
28.75 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
28.75 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
28.75 |
A00 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.50 |
C00 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.50 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.50 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.50 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.50 |
A14,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
26.30 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.25 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
15 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
16 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.10 |
A01,C00,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
17 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
18 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.80 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.80 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
20 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.35 |
A00 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |