Đại học Cần Thơ (TCT)
Tổng chỉ tiêu: 7560
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển
Xét tuyển điểm Kỳ thi tốt nghiệp THPT
Xét tuyển điểm học bạ THPT
Xét tuyển vào sư phạm bằng học bạ THPT
Tuyển chọn vào chương trình tiên tiến và chất lượng cao
Xét tuyển thẳng vào học bồi dưỡng kiến thức
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính); Học tại khu Hòa An - Tỉnh Hậu Giang (Xem) | 25.15 | Đại học | A00,C00,D01,D03 | |
22 | Kế toán (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
23 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
24 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
25 | Văn học (Xem) | 25.00 | Đại học | C00,D01,D14 | |
26 | Việt Nam học (Học tại khu Hòa An) (Xem) | 25.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
27 | Văn học (Xem) | 25.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | - Chương trình học tại Khu Hòa An (mã ngành có chữ H): được bố trí học tại Cần Thơ năm thứ nhất, năm thứ tư và các học kỳ 3; những năm còn lại học tại Khu Hòa An. - Đối với ngành có nhiều chuyên ngành, thí sinh được chọn chuyên ngành để theo học khi làm thủ tục nhập học. |
28 | Hoá dược (Xem) | 24.90 | Đại học | A00,B00,C02,D07 | |
29 | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) | 24.75 | Đại học | D01,D14,D15 | |
30 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
31 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,D01 | |
32 | Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) | 24.50 | Đại học | A01,D01,D07 | |
33 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
34 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) | 24.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
35 | Kinh tế (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
36 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
37 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
38 | Kiểm toán (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
39 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 23.90 | Đại học | A00,C01,D01,D03 | |
40 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 23.75 | Đại học | A01,D01,D07 |