TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 21.25 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
3 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
4 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 15.00 | ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem) | TP HCM |