1 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
28.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
24.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
24.85 |
K01 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
5 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
21.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
9 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
11 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
12 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
13 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.50 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
14 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
15 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
(Xem)
|
Bình Dương |