TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) | 23.85 | A01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |