Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)

Tổng chỉ tiêu: 2760

  • Địa chỉ:

    Số 80, đường Trương Công Định, Phường 3, TP Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

  • Điện thoại:

    1900 633 069

    035 994 6868

  • Website:

    http://tuyensinh.bvu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển theo học bạ THPT

    Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp

    Xét tuyển theo kết quả thi Đánh giá năng lực ĐHQG - HCM

    Xét tuyển thẳng

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,A02,B00,B08
2 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học A02,B00,B03,B08
3 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D07
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B03,B08
7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
10 Đông phương học (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20,D01
11 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C14,D01
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C20,D01
13 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C20,D01
14 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C14,D01
15 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C20,D01
16 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D15,D66
17 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20,D01
18 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C20,D01
19 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 15.00 Đại học C00,C20,D01,D15
20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) 15.00 Đại học C00,C20,D01,D15