Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học An Ninh Nhân Dân (ANS)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 24.41 Đại học D01
2 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 24.35 Đại học A01
3 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 23.79 Đại học D01
4 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 23.40 Đại học C03
5 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 23.38 Đại học D01
6 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 23.35 Đại học C03
7 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 23.30 Đại học A01
8 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 22.82 Đại học A01
9 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 22.74 Đại học A00
10 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 22.36 Đại học A01
11 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 22.25 Đại học A00
12 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 22.25 Đại học C03
13 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 22.09 Đại học C03
14 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 21.60 Đại học C03
15 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 21.45 Đại học D01
16 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 21.23 Đại học A00
17 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 21.07 Đại học D01
18 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 20.87 Đại học D01
19 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 20.59 Đại học C03
20 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 20.26 Đại học A01