1 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
24.41 |
Đại học |
D01 |
|
2 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
24.35 |
Đại học |
A01 |
|
3 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
23.79 |
Đại học |
D01 |
|
4 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
23.40 |
Đại học |
C03 |
|
5 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
23.38 |
Đại học |
D01 |
|
6 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
23.35 |
Đại học |
C03 |
|
7 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
23.30 |
Đại học |
A01 |
|
8 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
22.82 |
Đại học |
A01 |
|
9 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
22.74 |
Đại học |
A00 |
|
10 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
22.36 |
Đại học |
A01 |
|
11 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
22.25 |
Đại học |
A00 |
|
12 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
22.25 |
Đại học |
C03 |
|
13 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
22.09 |
Đại học |
C03 |
|
14 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
21.60 |
Đại học |
C03 |
|
15 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
21.45 |
Đại học |
D01 |
|
16 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
21.23 |
Đại học |
A00 |
|
17 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
21.07 |
Đại học |
D01 |
|
18 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
20.87 |
Đại học |
D01 |
|
19 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
20.59 |
Đại học |
C03 |
|
20 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
20.26 |
Đại học |
A01 |
|