TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) | 19.47 | A01 | Học viện An Ninh Nhân Dân (ANH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) | 18.76 | A01 | Học viện Cảnh sát nhân dân (CSH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) | 15.43 | A01 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (CSS) (Xem) | Hà Nội |