Đại học An Ninh Nhân Dân (ANS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) | 19.97 | Đại học | C03 | |
22 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) | 19.87 | Đại học | A01 | |
23 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) | 19.87 | Đại học | C03 | |
24 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) | 19.86 | Đại học | A00 | |
25 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) | 19.65 | Đại học | A00 | |
26 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) | 19.52 | Đại học | A01 | |
27 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) | 18.90 | Đại học | A00 | |
28 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) | 18.81 | Đại học | C03 | |
29 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) | 18.30 | Đại học | A00 | |
30 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) | 18.29 | Đại học | D01 | |
31 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) | 18.27 | Đại học | D01 | |
32 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) | 17.91 | Đại học | A01 | |
33 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) | 15.98 | Đại học | A00 | |
34 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) | 14.92 | Đại học | A01 | |
35 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) | 14.69 | Đại học | A00 |