Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 20.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
162 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 A01,B00,D01,D08 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
163 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.50 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) Nam Định
164 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.50 B02 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
165 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.20 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
166 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.20 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
167 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.10 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
168 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 19.10 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
169 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 19.10 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
170 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.10 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
171 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.05 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
172 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.05 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
173 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.05 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
174 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.05 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
175 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) TP HCM
176 Điều dưỡng phân hiệu Thanh Hóa (7720301YHT) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
177 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B04 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
178 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 A00,B03 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
179 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
180 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM