Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Dược học (7720201) (Xem) 23.70 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
82 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược (CH-E11) (Xem) 23.70 A00,B00,D07 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
83 Quản trị bệnh viện (7340129_td) (Xem) 23.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
84 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 23.60 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
85 Y học dự phòng (Nam - Miền Bắc) (7720110|21B00) (Xem) 23.55 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
86 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.55 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
87 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.55 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (Xem) Thái Bình
88 Dược học (7720201) (Xem) 23.50 A00,B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
89 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.45 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
90 Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720502_02) (Xem) 23.45 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (Xem) TP HCM
91 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.30 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
92 Vật lý y khoa (PH3) (Xem) 23.29 A00,A01,A02 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
93 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 23.25 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
94 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.15 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
95 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.15 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
96 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 23.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
97 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
98 Y khoa (7720101) (Xem) 23.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) Đắk Lắk
99 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
100 Dược học (PHA1) (Xem) 23.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội