Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Điều dưỡng (NUR1) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
202 Kỹ thuật phục hổi chức năng (RET1) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
203 Kỹ thuật xét nghiệm y học (MTT1) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
204 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B03,C08,D13 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
205 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) Bình Dương
206 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
207 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
208 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
209 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
210 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (Xem) Thái Bình
211 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A01,B00,D07 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem) TP HCM
212 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
213 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
214 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B03,C08,D07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
215 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
216 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
217 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
218 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
219 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
220 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh