Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
142 Kỹ thuật xây dựng (7580201CT) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
143 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
144 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
145 Kỹ thuật xây dựng (03 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng, Quản lý xây dựng, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) (7580201) (Xem) 15.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
146 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
147 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.05 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
148 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
149 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
150 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
151 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
152 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
153 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
154 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
155 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
156 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
157 Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng (7580201B) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
158 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
159 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
160 Khai thác vận tải (chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) CLC (784010103H) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM