Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
122 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
123 KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (7580201A) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
124 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCCD1) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D41 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
125 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) (GTADCCD3) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D43 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
126 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (GTADCCD2) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D29 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
127 Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCDD1) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D40 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
128 Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (GTADCDD2) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D31 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
129 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh (GTADCCH2) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D30 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
130 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
131 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
132 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
133 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên ngành Xây dựng Cầu đường (7580205_01) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
134 Kỹ thuật xây dựng (7580201_04) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
135 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) (7580205_01) (Xem) 16.00 A00,A01,D08 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
136 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 16.00 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
137 Quy hoạch vùng và đô thị (chuyên ngành: Quy hoạch - Kiến trúc) (7580105_01) (Xem) 16.00 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
138 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.85 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
139 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.75 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) Huế
140 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.70 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng