Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
102 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
103 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
104 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
105 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
106 Thiết kế nội thất (7580108CT) (Xem) 17.00 V00,V01 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
107 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.00 A00,A01,V00,H01 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (Xem) TP HCM
108 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
109 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
110 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
112 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 17.00 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
113 Quản lý xây dựng (GTADCQX2) (Xem) 16.75 A00,A01,D01,D28 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
114 Chuyên ngành quản lý hạ tầng đất đai đô thi (7580302_03) (Xem) 16.55 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
116 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
117 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
118 Thiết kế xanh (7589001) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
119 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
120 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM