Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngành kỹ thuật xây dựng liên kết với Mississippi (7580201_QT) (Xem) 20.55 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Quản lý công trình xây dựng (7580201D130) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
63 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
64 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 20.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
65 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 20.25 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
66 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D23,D28 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
67 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
68 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
69 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
70 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 20.00 A01,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
71 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
72 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 20.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
73 Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) (7580201C) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) Cần Thơ
74 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
75 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
76 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) (7580201_02) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.85 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
78 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510102A) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
79 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
80 Logistics và hạ tầng giao thông (GTADCLH2) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D12 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội