Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistic) (7580302_2) (Xem) 23.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) 23.35 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế đầu tư) (7580301_1) (Xem) 23.10 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 23.05 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
25 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 23.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
26 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 23.00 A00,A01,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
27 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
28 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.70 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
29 Kiến trúc nội thất (Hệ 5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư) (7580103) (Xem) 22.60 V00,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản (7580302_02) (Xem) 22.30 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
33 Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản). (7580302_02) (Xem) 22.30 A00,A01,D10 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 22.28 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
35 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Quản Lý Xây Dựng (TLA114) (Xem) 22.05 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
37 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7580201) (Xem) 22.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
39 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc (7580101_1) (Xem) 22.00 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) (7580201_2) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội