Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 21.25 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
162 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 21.25 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
163 Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) 21.25 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
164 Lich sử (QHX08) (Xem) 21.00 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
165 Lich sử (QHX08) (Xem) 21.00 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
166 Lich sử (QHX08) (Xem) 21.00 D01,D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
167 Lich sử (QHX08) (Xem) 21.00 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
168 Nhân học (QHX11) (Xem) 21.00 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
169 Nhân học (QHX11) (Xem) 21.00 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
170 Nhân học (QHX11) (Xem) 21.00 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
171 Nhân học (QHX11) (Xem) 21.00 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
172 Nhân học (QHX11) (Xem) 21.00 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
173 Nhân học (QHX11) (Xem) 21.00 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
174 Triết học (QHX22) (Xem) 21.00 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
175 Triết học (QHX22) (Xem) 21.00 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
176 Triết học (QHX22) (Xem) 21.00 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
177 Triết học (QHX22) (Xem) 21.00 D01,D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
178 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
179 Nhân học (7310302) (Xem) 21.00 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
180 Nhân học (7310302) (Xem) 21.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM