Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công tác xã hội (7760101D) (Xem) 22.50 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
142 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.50 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
143 Nhân học (QHX11) (Xem) 22.50 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
144 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.50 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
145 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 22.50 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
146 Quốc tế học (7220212B) (Xem) 22.50 A01,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
147 Triết học (7229001C) (Xem) 22.25 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
148 Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) 22.19 D01,D15,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
149 Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) 22.00 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
150 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.00 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
151 Triết học (QHX22) (Xem) 22.00 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
152 Lịch sử (QHX08) (Xem) 22.00 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
153 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.00 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
154 Nhân học (QHX11) (Xem) 22.00 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
155 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.00 D83 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
156 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.75 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
157 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.75 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
158 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 21.75 A12,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
159 Tâm lý học (Chất lượng cao) (7310401CLC) (Xem) 21.60 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
160 Chính trị học (QHX02) (Xem) 21.50 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội