141 |
Công tác xã hội (7760101D) (Xem) |
22.50 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
142 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
22.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
143 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
22.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
144 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
22.50 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
145 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
22.50 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
146 |
Quốc tế học (7220212B) (Xem) |
22.50 |
A01,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
147 |
Triết học (7229001C) (Xem) |
22.25 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
148 |
Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) |
22.19 |
D01,D15,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
149 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
22.00 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
150 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
22.00 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
151 |
Triết học (QHX22) (Xem) |
22.00 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
152 |
Lịch sử (QHX08) (Xem) |
22.00 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
153 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
22.00 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
22.00 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
155 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
22.00 |
D83 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
156 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
21.75 |
D01,D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
157 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
21.75 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
158 |
Bảo tàng học (7320305) (Xem) |
21.75 |
A12,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
159 |
Tâm lý học (Chất lượng cao) (7310401CLC) (Xem) |
21.60 |
B00,C00,D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
160 |
Chính trị học (QHX02) (Xem) |
21.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |