Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản Lý Công (7340403) (Xem) 26.60 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
22 Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) 26.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) 26.50 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) 26.50 A01,D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22C00) (Xem) 26.50 C00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
26 Đông phương học (QHX05) (Xem) 26.35 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
27 Đông phương học (QHX05) (Xem) 26.25 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Đông phương học (QHX05) (Xem) 26.25 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Đông phương học (QHX05) (Xem) 26.25 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Đông phương học (QHX05) (Xem) 26.25 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Tâm lý học (7310401C) (Xem) 26.25 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Triết học (QHX22) (Xem) 26.25 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
33 Đông phương học (QHX05) (Xem) 26.25 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
34 Nhật Bản học (QHX12) (Xem) 26.25 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
35 Đông phương học (QHX05) (Xem) 26.25 D83 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
36 Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
37 Quản Lý Công Và Chính Sách Học Bằng Tiếng Anh (EPMP) (Xem) 26.10 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
38 Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch (7310630) (Xem) 26.00 C00,D01,D14,D15 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) Cần Thơ
39 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21A00) (Xem) 26.00 A00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
40 Nhật Bản học (QHX12) (Xem) 25.75 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội