21 |
Quản Lý Công (7340403) (Xem) |
26.60 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) |
26.50 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) |
26.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) |
26.50 |
A01,D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22C00) (Xem) |
26.50 |
C00 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
26.35 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
26.25 |
D04,D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
26.25 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
26.25 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
26.25 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Tâm lý học (7310401C) (Xem) |
26.25 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Triết học (QHX22) (Xem) |
26.25 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
26.25 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
26.25 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
26.25 |
D83 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Quản Lý Công Và Chính Sách Học Bằng Tiếng Anh (EPMP) (Xem) |
26.10 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Việt Nam học
chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch (7310630) (Xem) |
26.00 |
C00,D01,D14,D15 |
ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) |
Cần Thơ |
39 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21A00) (Xem) |
26.00 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
25.75 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |