Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
202 Đông phương học (7310608) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
203 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.25 C00,C14,D01,D14 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
204 Triết học (7229001) (Xem) 17.20 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
205 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 17.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
206 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 17.00 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
207 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 17.00 C19,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
208 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
209 Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) 17.00 R01,R02,R03,R04 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
210 Chính trị học (7310201) (Xem) 17.00 C00,C03,C04,C14 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
211 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.50 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
212 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
213 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
214 Quản lý công (7340403) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
215 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 16.00 D01,D14,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
216 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
217 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
218 Dân số và phát triển (7760104) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
219 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
220 Lịch sử (7229010) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng