Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
82 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
83 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
84 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
85 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
86 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
87 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
88 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
89 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
90 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
91 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 B00,C04,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
92 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01,V02 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
93 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B08,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
94 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
95 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
96 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A07,A09,B00,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
97 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
98 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
99 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem) TP HCM
100 Quản lý tài nguyên nước (7850198) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội