Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Khoa học môi trường (QHT13) (Xem) 21.15 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 21.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Ngành Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.59 V00,V02,V10 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
25 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.59 V00,V10 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Hóa học phân tích môi trường (7440112A) (Xem) 20.05 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường (QHT97) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Tài nguyên và môi trường nước* (QHT92) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
30 Công nghệ hóa học và môi trường (HVN16) (Xem) 20.00 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
31 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
32 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.50 A00,B00,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.15 V00,V01,V02 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
34 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
35 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101K) (Xem) 19.00 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
36 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
37 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 V00,V01,V02,V06 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
39 Kỹ Thuật Môi Trường (TLA109) (Xem) 18.40 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
40 Khoa học môi trường (HVN15) (Xem) 18.00 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội