21 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
22.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Khoa học môi trường (QHT13) (Xem) |
21.15 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Ngành Kiến trúc (7580101) (Xem) |
20.59 |
V00,V02,V10 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
20.59 |
V00,V10 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Hóa học phân tích môi trường (7440112A) (Xem) |
20.05 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường (QHT97) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Tài nguyên và môi trường nước* (QHT92) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
20.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
30 |
Công nghệ hóa học và môi trường (HVN16) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
19.50 |
A00,B00,D01,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
19.15 |
V00,V01,V02 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
34 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
19.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101K) (Xem) |
19.00 |
B00,C02,D90,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
36 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
19.00 |
B00,C02,D90,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
37 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
19.00 |
V00,V01,V02,V06 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Kỹ Thuật Môi Trường (TLA109) (Xem) |
18.40 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Khoa học môi trường (HVN15) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |