61 |
Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
62 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
23.44 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
63 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
23.44 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
64 |
Tài chính - Ngân hàng 1 (73402011) (Xem) |
23.40 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
66 |
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) (7340201DKK) (Xem) |
22.80 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.70 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.60 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
69 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
70 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
71 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
72 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Bảo hiểm (7340204) (Xem) |
21.15 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Tài chính ngân hàng (7340201K) (Xem) |
21.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
20.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
76 |
Công nghệ tài chính và kinh doanh số (7480209) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.50 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
78 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
79 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
80 |
Công nghệ tài chính (7340208) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |